STT |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Tên văn bản |
1 |
20/2021/TT-BTNMT |
29/10/2021 |
Ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đắk Lắk |
2 |
06/2021/TT-BTNMT |
30/06/2021 |
Ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Kon Tum |
3 |
04/2021/TT-BTNMT |
29/05/2021 |
Ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Gia Lai |
4 |
02/2021/TT-BTNMT |
29/04/2021 |
Ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lâm Đồng |
5 |
1660/QĐ-TTg |
26/10/2020 |
Về việc ban hành Danh mục bí mật nhà nước lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
6 |
02/2020/TT-BTNMT |
29/04/2020 |
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đắk Nông |
7 |
11/2019/TT-BTNMT |
26/07/2019 |
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương |
8 |
10 /2019/TT-BTNMT |
08/07/2019 |
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên |
9 |
05 /2019/TT-BTNMT |
28/06/2019 |
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định |
10 |
04/2019/TT-BTNMT |
30/05/2019 |
Ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thái Bình |
|